Ngày 21/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 13h30 |
11h30 17h |
7.5 |
11h30 |
13h30 |
2 |
79% |
7500b/2sp 98000b/8bộ |
243 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
ZSố lượng bình quân bế trong một ca |
171.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
243 m2/ca |
Kim Nhựt