Ngày: | 19-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160719 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả |
Ngày đặt | 19-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 19-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 19-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu-Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng (Beta pha).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 267mm/80 sp.
-Dài đề nghị: 6.675 + 67 = 6.742 m ( 25.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000.000 sp / 80 sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m.
-Khấu hao 1%: 20.000 sp/ 80 sp => 250 bước *0.267 = 67 m.
*Chuẩn bị NVL :
-Đặt mới : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Khổ : 140 mm
-Dài : 7.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
-Từ NCC : UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Khổ : 140 mm
-Dài : 970 m x 5 cuộn + 1.970 m x 1 cuộn = 6.820 m
-Số cuộn : 06
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 6.820 m
-SL thu hồi về kho: 7 m – 7 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 6.813 m => 25.517 bước =>2.041.360 sp
KIỂM NGÀY:07/09/2016
– Khách hàng đăt: 2.000.000 sp.
– VP cung cấp:6.813 m /267mm/25.517b/80 sp=2.041.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.041.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:1.987.896 sp (Giao: 1.987,800 sp) + KH:96 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 53.464 SP (2.61%)=178m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:31.128 sp (1.52%)=104m.
– A.Hiền vỗ bài+ in hư: 10.704 sp (0.52%)=36m.
– A.Hùng +Mong in L2 lé+dính mực trắng: 20.424 sp (1.0%)=68m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :16.848 sp(0.82%)=56m.
– A.Phát bế phạm sp +lệch sp: 13.728 sp (0.67%)=46m.
– Tăng bế phạm sp: 3.120 sp (0.15%)=10m.
Hao hụt in+bế: 5.488 sp (0.27%)=18m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170112
Ngày GH: 12/01/2017
SL: 500. 000 sp
Số PGH: 170420
Ngày GH: 17 / 04 /2017
SL: 500. 000 sp
Số PGH: 170608
Ngày GH: 07 / 06 /2017
SL: 500. 000 sp
Số PGH: 170810
Ngày GH: 07 / 08 /2017
SL: 487.800 sp