Ngày: | 28-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160728 – 001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor 4% 1kg |
Ngày đặt | 28-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 03-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 03-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – SX xong cắt rời từng sp-Số lượng được +5%- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: https://dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
* Lần 1: In: Nâu pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 216mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3.203 + 160 = 3.363 m ( 11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 2 sp + 5% được giao => 10.500 bước x 0.305 = 3.203 m.
-Khấu hao 5%: 1.050 sp/ 2 sp => 525 bước *0.305 = 160 m.
Chuẩn bị NVL :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 216 mm
– Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 216 mm
-Dài : 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m – 40 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m) = 3.960 m
-Số cuộn : 04
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 216 mm
-Dài : 100 m
-Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.060 m
-SL thu hồi về kho: 650 m – 20 m ( đầu cuối cuộn)= 630 m
-SL sx thực tế: 3.410 m => 11.180 bước =>22.360 sp
( Đã trừ 40m NCC khấu hao cuộn 1.000 m )
KIỂM NGÀY:05/08/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.410m /305mm/11.180b/2 sp=22.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.804 sp (Giao: 21.800 sp) + KH: 04 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :556 sp (2.49%)=85m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:536 sp (2.40%)=82m=> A.Hiền vỗ bài+in lé,xước,thiếu áp lực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :20 sp(0.09%)=3m=> Tăng bế hư cuối cuộn.
Số PGH: 160730
Ngày GH: 12 /08 / 2016
SL: 21.800 sp
PSS này đã hoàn thành.