Ngày: | 28-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160728 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | iLS |
Tên hàng | iLS – Hamcoli S 20ml_DTY |
Ngày đặt | 28-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 05-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 05-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ (File cũ của DNN) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như iLS – Hamcoli S 100ml_DTY – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ (sử dụng phim bảng của dnn), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Xanh nhạt + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 12 sp +5% được giao => 4.375 bước x 0.267 = 1.168 m.
-Khấu hao 5%: 2.625 sp/ 12 sp =>219 ước * 0.267 = 58 m.
*Chuẩn bị NVL :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 146 mm
– Dài : 990 m + 105 m= 1.095 m
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 146 mm
– Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 146 mm
-Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m – 30 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m) = 2.970 m
-Số cuộn : 03
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 146 mm
-Dài : 1.095 m – 10 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m) = 1.085 m
-Số cuộn : 01
**Sử dụng chung : PTT: iLS – Fe Dextran B12 10% 20ml _DTY
Đã kiểm tra.
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.646 m
-SL thu hồi về kho: 376 m – 20 m ( đầu cuối cuộn)= 356 m
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.757 bước =>57.084 sp
KIỂM NGÀY:06/08/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.270m /267mm/4.757b/12 sp=57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.240 sp (Giao: 56.200 sp) + KH:40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :844 sp (1.48%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:844 sp (1.48%)=19m=> A.Hiền vỗ bài.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160729
Ngày GH: 11 /08 / 2016
SL: 56.200 sp
PSS này đã hoàn thành.