Ngày: | 28-07-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160728 – 006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Fe Dextran B12 10% 20ml _DTY |
Ngày đặt | 28-07-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 06-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 06-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Cam tram pha + Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sừ dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.336 + 47 =2.383 m ( 8.925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 12 sp + 5% được giao => 8.750 bước x 0.267 = 2.336 m.
-Khấu hao 2%: 2.100 sp/ 12 sp => 175 bước * 0.267 = 47 m.
*Chuẩn bị NVL :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 146 mm
– Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 146 mm
-Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m – 30 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m) = 2.970 m
-Số cuộn : 03
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ : 146 mm
-Dài : 1.095 m – 10 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m) = 1.085 m
-Số cuộn : 01
**Sử dụng chung : PTT: iLS – Hamcoli S 20ml_DTY
Đã kiểm tra.
* NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.055 m
-SL thu hồi về kho: 1.646 m
-SL sx thực tế: 2.409 m => 9.022 bước =>108.264 sp
( Đã trừ 40m NCC khấu hao cuộn 1.000 m )
KIỂM NGÀY:06/08/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.409m /267mm/9.022b/12 sp=108.264 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.264 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.560 sp (Giao: 107.500 sp) + KH:60 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :704 sp (0.65%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:704 sp (0.65%)=16m.=> A.Hiền vỗ bài.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160729
Ngày GH: 11 /08 / 2016
SL: 107.500 sp
PSS này đã hoàn thành.