Ngày 26/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h35 |
10h30 |
3 |
6h 10h30 |
7h35 12h |
3 |
50% |
10.800 b/10sp |
41
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
2.800 b/2bộ |
120 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
8.800 b/2bộ |
378 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
38.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
135 m2/ca |
Ca 2 không báo cáo
Kim Nhựt