Ngày: | 09-08-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160809 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Genorfcoli 100ml_03 |
Ngày đặt | 09-08-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 19-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 19-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 2mm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-|Dài đề nghị: 2.103 + 105=2.208 m ( 8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000sp / 4 sp + 5% được giao =>7.875 bước * 0,267= 2.103 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp /4 sp => 394 bước * 0,267 = 105 m.
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 3.000 m
Đã kiểm tra.
Giao NVL cho SX:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 118 mm
– Dài : 1.000 m x 3 cuộn =3.000m
– Số cuộn : 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.000 m – 15 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m )= 2.985 m
-SL thu hồi về kho: 770 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 755 m
-SL sx thực tế: 2.215 m =>8.296 bước =>33.184 sp
( Đã trừ 15 m -NCC khấu hao cuộn 1.000 m ) => 15m NCC khấu hao sẽ trừ tiếp cho PTT: DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 ( vì giao chung => chia đôi phần khấu hao )
KIỂM NGÀY:15/08/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.215 m /267mm/8.296b/4 sp=33.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 33.184 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.090 sp (Giao: 33.000 sp) + KH: 90 sp (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :94 sp (0.28%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:94 sp (0.28%)=6m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160818
Ngày GH: 23 /08 / 2016
SL: 33.000 sp