Ngày: | 11-08–2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160811 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
|
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 |
Ngày đặt | 11-08–2016 |
Ngày yêu cầu giao | 15-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 15-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng- Tuyệt đối không được đứt tẩy
– Khuôn bế bo góc 2mm |
Đã cập nhật PHI:
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 4 sp =>2.500bước * 0,267= 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp /4 sp => 125 bước * 0,267 = 33 m.
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
Số PGH: 160804
Ngày GH: 16 /08 / 2016
SL: 3.500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 755 m – 15 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m )= 740 m
-SL thu hồi về kho: 35 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 30 m
-SL sx thực tế: 705 m => 2.640 bước => 10.560 sp
( Đã trừ 15 m – NCC khấu hao cuộn 1.000 m )
KIỂM NGÀY:15/08/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:705 m /267mm/2.640b/4 sp=10.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.430 sp (Giao: 10.400 sp) + KH: 30 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :130 sp (1.23%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:130 sp (1.23%)=9m=> A.Hiền in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160820
Ngày GH: 23 /08 / 2016
SL: 6.900 sp
Đã cập nhật tên PTT: từ DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia_ 01 thành DTY – Hanceft 100ml – XK_Malaysia Asean_ 01.