Ngày: | 12-08-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160812 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft DC_XK_Myanma |
Ngày đặt | 12-08-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-08-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-08-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | AVR-BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiêt kế- Tiếp thị duyệt mẫu- SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với DTY – Hanceft DC, link: https://dn2net.uk/?p=58834).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW**
-Khổ đề nghị: 140 mm
-Bước in đề nghị: 286 mm/8 sp.
–Dài đề nghị: 125 + 6= 131 m (460bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.500sp /8 sp =>438 bước * 0,286=125 m
-Khấu hao 5%: 175 sp / 8 sp => 22 bước * 0,286= 6 m.
PTT này sử dụng hàng tồn kho : Nhựa trong AVR-BW0062
Đã cập nhật NVL + công nghệ in trên PTT
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Tồn Kho: AVR-BW0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài : 740 m
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Hanceft LC_XK_Myanma
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Tồn Kho: AVR-BW0062
+ Khổ: 140 mm
+ Dài : 570 m
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Hanceft LC_XK_Myanma
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : AVR-BW0062
-Tổng SL giao sx: 570 m
-SL thu hồi về kho: 417 m – 5 m ( đầu cuối cuộn )= 412 m
-SL sx thực tế: 153 m => 535 bước => 4.280 sp
Số PGH: 160804
Ngày GH: 16 /08 / 2016
SL: 3.600 sp
KIỂM NGÀY:15/08/2016
– Khách hàng đăt: 3.500 sp.
– VP cung cấp:153 m /286mm/535b/8 sp=4.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :4.280 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.623 sp (Giao: 3.600 sp) + KH: 23 sp (0.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :657 sp (15.35%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:560 sp (13.08%)=20m=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 97 sp(2.27%)=3m=> Tăng bế lệch+dính xương.
PSS này đã hoàn thành.