| Ngày: | 23-08-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160823 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Tylosin 200 100ml_01 |
| Ngày đặt | 23-08-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 30-08-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 30-08-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** (giấy) |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 3 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Lưu ý: Cắt bảng khổ 118mm, 4sp/ bước in để bế bằng dao bế KDO.
*Ghi chú Phản hồi của Nhi
Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118 mm
-Bước in đề nghị: 267 mm/4 sp.
–Dài đề nghị: 2.103 + 105= 2.208 m (8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000sp /4 sp + 5% được giao =>7.875 bước * 0,267= 2.103 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 4 sp => 394 bước * 0,267 = 105 m.
Ghi chú phản hồi của Nhi
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm.
+ Dài: 3.000 m.
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ 118 mm.
+ Dài 599 m.
**Sử dụng chung PTT : DTY – Oxylin LA 30% Super 100ml_01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Ghi chú phản hồi của Nhi
Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.000 m x 2 cuộn + 995 m= 2.995 m.
+ Số cuộn: 03
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 599 m.
+ Số cuộn: 01
**Sử dụng chung PTT : DTY – Oxylin LA 30% Super 100ml_01
Ghi chú phản hồi của Nhi
NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.594 m – 30 m (NCC khấu hao cho cuộn 1000 m) =3.564 m
-SL thu hồi về kho:1.360 m
-SL sx thực tế: 2.204m =>8.255 bước =>33.020 sp.
( Đã trừ 30 m- NCC khấu hao cuộn 1.000 m).
KIỂM NGÀY:27/08/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.204 m /267mm/8.255b/4 sp=33.020 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.020 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:32.900 sp (Giao: 32.900 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :106 sp (1.0%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:120 sp (0.36%)=m=> A.Hiền vỗ bài.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hùng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 160826
Ngày GH: 01 / 09 /2016
SL: 32.900 sp