Ngày 01/07/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 11h15 |
10h 12h |
3.25 |
6h 10h |
7h30 11h15 |
2.75 |
54% |
4.600 b/2sp |
74 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 15h30 |
14h 18h |
4.5 |
14h |
15h30 |
1.5 |
75% |
2800b/2sp 2500b/2bộ |
143 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h45 |
5h30 |
4.75 |
0h 5h30 |
0h45 6h |
1.25 |
79% |
5.300 b/2sp |
284 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
8.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
54 m2/ca |
Kim Nhựt