Ngày: | 01-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160901 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY CP Giải Pháp Dinh Dưỡng Thế Giới |
Tên hàng | DDTG – Vinafood 01 |
Ngày đặt | 01-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 10-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 35 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng sô lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 170mm
-Bước in đề nghị: 113mm/4sp.
-Dài đề nghị: 565 +28 = 593 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 4 sp => 5.000bước * 0.113 = 565 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 4 sp => 250 bước * 0.113 = 28 m
2.Màng
-Loại vật tư:Cán màng bóng
-SL in: 5.250 bước in
-Khổ đề nghị: 166 mm
-Dài đề nghị: 593 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 1.000 m
*Chuẩn bị NVL:
2. Màng :
– Đặt mới : Cán màng bóng – Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 166 mm
+ Dài: 4.000 m
– Tồn Kho : Cán màng bóng – Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 166 mm
+ Dài: 900 m
** Dùng chung : PTT: DDTG – Vietmilk
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 170 mm
+ Dài: 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———5.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*Giao NVL cho SX:
2 . Màng :
– Từ NCC : Cán màng bóng – Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 166 mm
+ Dài: 4.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : Cán màng bóng – Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 166 mm
+ Dài: 900 m
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung : PTT: DDTG – Vietmilk
Số PGH: 160830
Ngày GH: 08/09/2016
SL: 21.400 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao cuộn 1.000 m ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 378 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 373 m
-SL sx thực tế: 612 m => 5.416 bước => 21.664 sp
Đã trừ 10m NCC – khấu hao cho cuộn 1.000 m
KIỂM NGÀY:08/09/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:612 m /113mm/5.416b/4 sp=21.664 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.664 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.475 sp (Giao: 21.400 sp) + KH: 75 sp (0.35%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :189 sp (0.87%)=5m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:189 sp (0.87%)=5m=> Đức in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.