Ngày: | 01-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160901 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dung dịch pha vacxin 20 ml_Dung dịch tiêm_02 |
Ngày đặt | 01-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 12-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 12-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu, -Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 9,000sp/cuộn-Khuôn bế bo góc 1mm – Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh góc + Đen + Đỏ pha + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 108mm..
– Bước in đề nghị : 248mm/15sp.
-Dài đề nghị: 1.703 +51 = 1.754 m ( 7.073 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 15 sp + 3% được giao => 6.867 bước * 0.248 = 1.703 m
-Khấu hao 3%: 3.090 sp / 15 sp => 206 bước * 0.248 = 51 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 108 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 108 mm
+ Dài: 960 m x 1 cuộn + 1.000 m x 1 cuộn = 1.960 m
+ Số cuộn : 02
– Cập nhật lại SL: Từ 5.000 sp/cuộn-> 9.000 sp/cuộn.
đã cập nhật số lượng sản phẩm / cuộn trên PTT
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.960 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.940 m
-SL thu hồi về kho: 160 m – 10 m ( đầu cuối cuộn ) = 150 m
-SL sx thực tế: 1.780 m => 7.177 bước => 107.655 sp.
Đã trừ khấu hao 10 m cho cuộn 1.000 m
KIỂM NGÀY:12/09/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.780 m /248mm/7.177b/15 sp=107.655 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :107.655 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:105.450 sp (Giao: 105.400 sp) + KH: 50 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.205 sp (2.05%)=36m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:2.025 sp (1.88%)=33m=> A.Hiền vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :180 sp(0.17%)=3m=> Tăng bế mất sp+ phạm sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.