Ngày: | 06-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160906 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 20ml_03 |
Ngày đặt | 06-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 16-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 16-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1.5mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.336 + 47 = 2.383 m ( 8.925 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 12sp + 5% được giao =>8.750 bước * 0.267 = 2.336 m
-Khấu hao 2%: 2.100 sp / 12 sp => 175 bước * 0.267 = 47 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 4.000 m
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Oxytocin 20ml_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: 998 m x 4 cuộn = 3.992 m
** Sử dụng chung : PTT: DTY – Oxytocin 20ml_01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: ( 998 m x 3 cuộn nguyên ) + 836 m ( tồn ) = 3.830 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 3.810 m
( 10 m khấu hao còn lại trừ tiếp cho PTT: DTY – Oxytocin 20ml_01/b>, vì sử dụng chung )
-SL thu hồi về kho: 1.390 m
-SL sx thực tế: 2.420 m => 9.064 bước => 108.768 sp.
( Đã trừ khấu hao )
Số PGH: 160904
Ngày GH: 15 / 09/ 2016
SL: 107.700 sp
KIỂM NGÀY:14/09/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.420 m /267mm/9.064b/12 sp=108.768 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :108.768 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.740 sp (Giao: 107.700 sp) + KH: 40 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.028 sp (0.94%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:1.028 sp (0.94%)=23m.=> A.Hiền vỗ bài+ in hư.
– A.Hùng+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.