Ngày: | 3-7-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90703-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion [3-7-2009] |
Ngày đặt | 3-7-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 10-7-2009 |
Ngày đồng ý giao | 10-7-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( chưa chụp bản)
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. công thức pha mực : không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:06-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:VANG
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13cm x 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 TAM VA 1 UV
Đồng ý xuất.
DA CHUP BANG XONG
Số lượng in : 8,400 bộ -> in 8,400 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 975 m ( Bước in đề nghị : 116mm/1 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = Nhũ vàng / MV Liên Minh ( tồn kho )
* Khổ / số lượng sử dụng = 10.5 cm / 378 m , và khổ 5.5 cm / 168m
Sơn điều chỉnh lại PHI giúp chị : mục [13] ghi không ép nhũ.
Đã chỉnh lại PHI. Thanks
Điều chỉnh phần vật tư theo số lượng đã điều chỉnh của PTT :
Số lượng in : 7,400 bộ -> in 7,400 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 859 m ( Bước in đề nghị : 116mm/1 bộ )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = Nhũ vàng / MV Liên Minh ( tồn kho )
* Khổ / số lượng sử dụng = 10.5 cm / 333 m , và khổ 5.5 cm / 148m
*Polymer vàng chụp tram hình người không đạt tram không mịn dơ chụp lại bản xanh+đỏ
*Từ 2h đến 2h30′ chụp lại bản xanh+đỏ
*Ngày 8/7/2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:2h30′
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h10′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:3h10′ đến 3h40′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :3h50′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6: TỐC ĐỘ IN :60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—>7.400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có ( chưa trả bản nhủ)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): khong
7. công thức pha mực : không
THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):6h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:ép nhủ lần 1 chử lớn
10. BƯỚC BẾ:117
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
* NHIỆT ĐỘ :135
*BƯỚC NHỦ :43mm
Bộ phận Bế lưu ý phần ép nhũ, xem có cải tiến để có thể ép 1 lần hay không, có gì phản hồi trực tiếp lên PTT này để có thể thực hiện loại hàng này tốt hơn vào lần sản xuất sau.
Cảm ơn.
THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC :5200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:ép nhủ lần 2 chử nhỏ và bế
10. BƯỚC BẾ:117
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
* NHIỆT ĐỘ :135
*BƯỚC NHỦ :4mm
san xuat tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – đạt
2. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có ( 3 ban = sdung cho 2 lạoi mã hàng )
PTT này hoàn thành.