Ngày: | 10-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160910 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 25ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
Ngày đặt | 10-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 16 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại ĐVH – Natural hồng 25ml nhỏ (Tem nắp Relik 25ml hồng)).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 203mm
– Bước in đề nghị : 59mm/30sp.
–Dài đề nghị: 413 + 8 = 421 m ( 7.140 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000 sp / 30 sp + 5 % được giao =>7.000 bước x 0.059 = 413 m
-Khấu hao 2%: 4.200 sp / 30 sp => 140 bước x 0.059 = 8 m
*Chuẩn bị NVL :
-Đặt mới: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 203 mm
– Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
-Từ NCC: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ : 203 mm
– Dài: 930 m
– Số cuộn: 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN : 59mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00———7.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 930 m
-SL thu hồi về kho: 487 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 482 m
-SL sx thực tế: 443 m => 7.500 bước => 225.000 sp
KIỂM NGÀY:16/09/2016
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:443 m /59mm/7.500b/30 sp=225.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 225.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:217.665 sp (Giao:217.500 sp) + KH: 165 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :7.335 sp (3.26%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:6.000 sp (2.67%)=12m=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :1.335 sp(0.59%)=2m=> Tăng bế phạm+mất sp.
Số PGH: 160908
Ngày GH: 16 / 09 / 2016
SL: 217.500 sp
PSS này đã hoàn thành.