Ngày: | 17-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160917 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_DTY |
Ngày đặt | 17-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 27-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 27-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn,Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4 sp + 5 % được giao => 13.125 bước x 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 bước x 0.267 = 175 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
+Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
+Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 4.000 m – 40 m ( NCC khấu hao 10m/cuộn 1.000 m ) = 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 260 m – 20 m ( đầu cuối cuộn ) = 240 m
-SL sx thực tế: 3.700 m => 13.858 bước =>55.432 sp
( Đã trừ 40 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:01/10/2016
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:3.700 m /267mm/13.858b/4 sp=55.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.280 sp (Giao:55.200 sp)+ KH: 80 sp (0.14%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :152 sp (0.27%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:152 sp (0.27%)=10m=> A.Hiền vỗ bài.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 160922
Ngày GH: 04 / 10 / 2016
SL: 55.200 sp
PSS này đã hoàn thành.