Ngày: | 24-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160924-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml_03 |
Ngày đặt | 24-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 03-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 03-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Khoảng cách nhãn 5mm
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 4,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Đóng gói: ghi khoảng cách nhãn 5mm trên Phiếu KCS – Tuyệt đối không được đứt tẩy. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật trên PTT:
– Tên PTT: từ DTY – Hanvet K.T.G 50ml_04 thành DTY – Hanvet K.T.G 50ml_03.
– File mới thành File cũ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh logo pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.756 + 83 = 2.839 m ( 9.013 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 12 sp + 5% được giao => 8.750 bước x 0.315 = 2.756 m
-Khấu hao 3%: 3.150 sp / 12 sp => 263 bước x 0.315 = 83 m.
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX : ( 25 / 9/ 2016 )
1. Decal :
-Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 2.000 m x 3 cuộn = 6.000 m
+ Số cuộn : 03
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 510 m
+ Số cuộn : 01
**Sử dụng chung :PTT: DTY – Hanvet K.T.V 50ml_02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 3.630 m
-SL thu hồi về kho: 760 m – 20 m ( đầu cuối cuộn ) = 740 m
-SL sx thực tế: 2.870 m => 9.111 bước => 109.332 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2016
– Khách hàng đăt:100.000 sp.
– VP cung cấp:2.870 m /315mm/9.111b/12 sp=109.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 109.332 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:108.360 sp (Giao: 108.300 sp) + KH: 60 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :972 sp (0.89%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:972 sp (0.89%)=26m=> A.Hiền vỗ bài.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 160926
Ngày GH: 05 / 10 / 2016
SL: 108.300 sp
PSS này đã hoàn thành.