| Ngày: | 07-07-09 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90707 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỄN LIÊN |
| Tên hàng | VLN – Tem bưu điện 4 x 18 |
| Ngày đặt | 07-07-09 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-07-09 |
| Ngày đồng ý giao | 11-07-09 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | VHM – AW0152 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Mẫu cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Bế giấy trắng (không in) . Giao hàng mỗi hộp 500sp , số lượng được cộng trừ 10% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
Hộp đựng tem bưu điện 4 x18cm đã hết, yêu cầu đặt thêm đi nhé
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng bế : 110,000 sp -> bế 55,000 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HPL – BL / VHM
* Khổ = 18 cm
* Dài = 5,000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:9h30
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b—->10.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:bế không in
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:32
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 10.000b—->27.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:bế không in
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:32
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 27.000b—->43.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:bế không in
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:8h len dao den 8h25
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:
THOI GIAN VO BAI :8h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :8h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN: 3.500sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:bế không in
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN,LÊN DAO:12h30
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00b—->20.000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:bế không in
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:.5.500Bn 2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:88
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:.11.250Bn 2sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:88
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
Đã kiểm xong
SỐ lượng bế: 108.000sp
Số lượng kiểm đạt: 108.000sp
SỐ lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Trường+ Khanh
Đã giao hàng khách không phản hồi . PTT này hoàn thành….