| Ngày: | 07-10-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161007 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_03 |
| Ngày đặt | 07-10-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 17-10-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 17-10-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 40,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng: 6.000 sp/cuộn.-Hướng quấn cuộn: dạng 01. Đường kính cuộn tối đa 27cm, Số lượng được +5%
– LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị : 203mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.003 + 150 = 3.153 m ( 11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp/ 4 sp + 5% được phép giao = 42.000 sp / 4 sp => 10.500 bước x 0.286 = 3.003 m
-Khấu hao 5%: 2.100 sp / 4 sp => 525 bước x 0.286 = 150 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203mm.
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 520 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203mm.
+ Dài : 1.000m x 1 cuộn + 1.950 m x 1 cuộn = 2.950 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 520 m
+ Số cuộn : 01
– Cập nhật SL: 6.000 sp/cuộn.
Cập nhật SL: 6.000 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 3.470 m
-SL thu hồi về kho: 270 m – 15 m ( đâu cuối cuộn ) = 255 m
-SL sx thực tế: 3.200 m => 11.189 bước => 44.756 sp
KIỂM NGÀY:13/10/2016
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:3.200 m /286mm/11.189b/4 sp=44.756 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 44.756 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:43.120 sp (Giao: 43.100 sp) + KH: 20 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.636 sp (3.65%)=117m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.447 sp (3.23%)=103m=> A.Hiền vỗ bài+ in lé+xước+thiếu áp lực+nhăn giấy.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :189 sp(0.42%)=14m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS nảy đã hoàn thành.
Số PGH: 161014
Ngày GH: 22 / 10 / 2016
SL: 43.100 sp