Ngày: | 15-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161015 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Clafotax 1gam |
Ngày đặt | 15-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 24-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 24-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu, Hướng quấn cuộn: dạng 02,Số lượng 6,000sp/cuộn-Số lượng được +5%, Khuôn bế bo góc 1mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm_01, link: https://dn2net.uk/?p=56254).
1.In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư:LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị : 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 2.401 + 72 = 2.473 m ( 7.210 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 15 sp + 5 % được giao => 7.000 bước x 0.343 = 2.401 m
-Khấu hao 3%: 3.150 sp / 15 sp => 210 bước x 0.343 = 72 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 450 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn =3.000 m
+ Số cuộn : 3
– Cập nhật SL : Từ 5.000 sp/cuộn->6.000 sp/cuộn.
Đã Cập nhật : Từ 5.000 sp/cuộn->6.000 sp/cuộn.
Số PGH: 161020
Ngày GH: 25 / 10 / 2016
SL: 108.700 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 3.000 m -30 m ( NCC khấu hao ) = 2.970 m
-SL thu hồi về kho: 460 m – 15 m (đầu cuối cuộn ) = 445 m
-SL sx thực tế: 2.510 m => 7.318 bước => 109.770 sp
** ( Đã trừ 30 m khấu hao ).
KIỂM NGÀY:24/10/2016
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.510 m /343mm/7.318b/15 sp=109.770 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :109.770 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:108.800 sp (Giao: 108.700 sp)+ KH: 100 sp (0.09%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :970 sp (0.88%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:970 sp (0.88%)=22m.=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.