PTT: VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 1200g

Ngày: 10-07-09
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90710 – 009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 1200g
Ngày đặt 10-07-09
Ngày yêu cầu giao 17-07-09
Ngày đồng ý giao 17-07-09
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trắng đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0147
Chiều rộng khổ in (mm) 19
Chiều dài khổ in (mm) 20
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] Không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN ,  số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 1200g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa( chờ in xong mới làm dao cho chính xác)
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK ( chưa chụp bảng)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Có su dung chung cac loai 1200g
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 11,000 bộ -> in 11,000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 21 cm
    * Dài = 2,200 m ( Bước in đề nghị : 200mm/1 bộ )

  5. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:14-07-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ _ UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,5x 21,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm polymer đỏ + 1 UV

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. VNTPhuong nói:

    giao hop dung cu cho Hùng

  8. NHHung nói:

    *Từ 5h30′ đến 6h hỗ trợ Đức chỉnh lại tram đỏ bị sọc

  9. PVDuc nói:

    *Ngày 16/7/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h
    *THỜI GIAN VỖ BÀI :1h-1h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:200mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->6.600b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  10. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer do

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1

    3. LÝ DO HƯ:bi can giay

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:trung

  11. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng này.

  12. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:49
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:200mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:6.600—-11000b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):8h30–9h00 chup lai ban do
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  13. NTKhanh nói:

    24h—6h00 chay may 2 mau say kho UV lai.

  14. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22H25

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4.200B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11.000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:210

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  15. LTPhong nói:

    18/07/09
    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h00……..14h30 vệ sinh máy và xuống dao :14h30……..15h00 lên dao :15h00…….15h30 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4.200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:210

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CYK+ hồng pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):chưa trả
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 24/7/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 6.600 bộ: không hư
    + Trung in 4.400 bộ: Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 4.200 bộ : Không hư
    + Khanh bế 6.800 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Khanh.

  18. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.

  19. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

Trả lời