Ngày: | 20-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161020 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Tophan 100 ml_01 |
Ngày đặt | 20-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 31-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 31-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ pha + Cam pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 701 + 35 = 736 m ( 2.756 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp /4sp + 5% được giao => 2.625 bước x 0.267 =701 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 4 sp=>131 bước x0.267 = 35 m
*Chuẩn bị NVL ;
1.Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX ;
1.Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 161019
Ngày GH: 25 / 10 / 2016
SL: 11.200 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 230 – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 225 m
-SL sx thực tế: 760 m => 2.846 bước => 11.384 sp
**( Đã trừ khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:24/10/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:760 m /267mm/2.846b/4 sp=11.384 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.384 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.230 sp (Giao: 11.200 sp) + KH: 30 sp (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :154 sp (1.35%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:154 sp (1.35%)=10m=> A.Hiền vỗ bài.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.