Ngày: | 20-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161020 – 011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Methylsalysilat 5% 50ml |
Ngày đặt | 20-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 27-10-2016 |
Ngày đồng ý giao | 27-10-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc theo file thiết kế- Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SEMI COAT PA GW**.
1. Khổ đề nghị: 186mm.
2. Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Khổ đề nghị: 186mm.
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 827 + 41 = 868 m ( 2.756 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 12 sp + 5% được giao => 2.625 bước x 0.315 = 827 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 12 sp => 131 bước x 0.315 = 41 m.
*Chuẩn bị NVL ;
1.Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 99 răng
*Giao NVL cho SX :
1.Decal :
– Từ NCC : LTC– SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 161019
Ngày GH: 25 / 10 / 2016
SL: 33.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx: 1.000 m -10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 100 m – 5 m (đầu cuối cuộn ) = 95 m
-SL sx thực tế: 890 m => 2.825 bước => 33.900 sp
** ( Đã trừ 10 m khấu hao ).
KIỂM NGÀY:25/10/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:890 m /315mm/2.825b/12 sp=33.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.100 sp (Giao: 33.000 sp) + KH: 100 sp (0.29%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :800 sp (2.36%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:800 sp (2.36%)=21m=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.