Ngày 10/07/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 13h |
8h 17h |
6 |
8h |
13h |
5 |
55% |
2800b/12sp 6000b/bộ |
211
|
02 | Nguyễn Đặng Trường |
17h |
20h30 |
3.5 |
20h30 |
24h |
3.5 |
50% |
4.600 b/bộ |
113 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h |
5h30 |
4.5 |
0h 5h30 |
1h 6h |
1.5 |
75% |
11.000 b/bộ |
318 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
161 m2/ca |
Kim Nhựt