Ngày 10/07/09
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
7.400 b/bộ |
102 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
15.400 b/12sp |
350 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h30 |
20h20 24h |
4.8 |
20h20 |
21h30 |
1.2 |
80% |
8900b/12sp 9300b/sp |
325 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
22.100 b/sp |
292 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
87% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
84.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
194 m2/ca |
Kim Nhựt