Ngày: | 13-7-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90713 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Toàn Phú Hưng |
Tên hàng | TPH- Hoa lài |
Ngày đặt | 13-07-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-07-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-07-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
Chiều dài khổ in (mm) | 35 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế, Tâm duyệt mẫu khi sản xuất |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách không đặt cọc, thanh toán tiền ngay khi giao hàng.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Sơn , Phương
Ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
Xin cảm ơn
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 21,000 sp -> in 3,500 bước x 6 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 6.3 cm
* Dài = 382 m ( Bước in đề nghị : 109mm/6 sản phẩm )
Bổ sung phần vật tư : sử dụng khổ 12.6 cm -> chia đôi , lấy 6.3 cm
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:15-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:6 x 12,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm polymer đỏ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h15
*THỜI GIAN VỖ BÀI :20h30-21h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:109mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00b-3.500b6sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/6sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:1H30 DEN 2H5 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:2H25
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3.500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:110
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
sản xuất trả dao bế
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt