Ngày: | 29-10-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161029 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_02 |
Ngày đặt | 29-10-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 08-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 08-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | LTC _ BOPP WHITE 60 PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC _ BOPP WHITE 60 PA GW**
-Khổ đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 118mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.215 + 61 = 1.276 m ( 10.815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp/ 2 sp + 3% được giao => 10.300 bước * 0.118 = 1.215 m
-Khấu hao 5%: 1.030 sp / 2sp => 515 bước * 0.118 = 61 m.
*Thông tin NVL:
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – Tuấn Đại Phát
-SL in: 10.815 bước in
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 1.276 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC _ BOPP WHITE 60 PA GW**
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 2.000 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường – Tuấn Đại Phát
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.600 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho Sx:
1. Decal :
-Từ NCC: LTC _ BOPP WHITE 60 PA GW**
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 995 m x 2 cuộn = 1.990 m
+ Số cuộn : 02
2. Băng Keo :
-Từ NCC : Băng keo thường – Tuấn Đại Phát
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 400 m x 4 cuộn = 1.600 m
+ Số cuộn : 04
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :118mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———11.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC _ BOPP WHITE 60 PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.990 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.970 m
-SL thu hồi về kho: 680 m – 10 ( đầu cuối cuộn ) =670 m
-SL sx thực tế: 1.290 m => 10.931 bước => 21.862 sp
** ( Đã trừ 20 m khấu hao .
KIỂM NGÀY:07/11/2016
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.290 m /118mm/10.931b/2 sp=21.862 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.862 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.768 sp (Giao: 21.600 sp) + KH: 168 sp (0.77%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :94 sp (0.43%)=6m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:94 sp (0.43%)=6m=> Đức vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
Số PGH: 161032
Ngày GH: 08/11/2016
SL: 21.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.