Ngày: | 10-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | |
Mã số phiếu TT: | 161110 – 002. |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng_01 |
Ngày đặt | 10-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 18-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 18-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc theo file thiết kế, Khách hàng duyệt mẫu,- Hướng cuộn dạng 1, biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm, 4,500sp/ cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền sau pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 198mm
-Bước in đề nghị: 84mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 840 + 42 = 882 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 1 bộ =>10.000 bước x 0 .084 = 840 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 1 bộ => 500 bước x 0.084 = 42 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 198 mm
+ Dài : 990 m ( cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 198 mm
+ Dài : 990 m ( cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00—————10.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 990 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 980 m
-SL thu hồi về kho: 77m -5m (đầu cuối cuộn) = 72m
-SL sx thực tế: 903 m => 10.750 bước => 10.750 sp
** ( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
– Cập nhật SL từ: 4.500sp/cuộn->5.000 sp/cuộn.
KIỂM NGÀY:19/11/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:903 m /84mm/10.750b/1 bộ=10.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :10.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.430 bộ (Giao: 10.400 bộ) + KH: 30 bộ(0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :320 bộ (2.97%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:310 bộ (2.88%)=26m=> Đức vỗ bài + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :10 bộ(0.09%)=1m=> A.Phát bế mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161122
Ngày GH: 25/11/2016
SL: 10.400 bộ.
PSS này đã hoàn thành.