| Ngày: | 15-7-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90715-009 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV- NKTN |
| Ngày đặt | 15-7-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 01-8-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 01-8-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
| Mã số NCC và NVL | BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 40.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 16,000 sp -> in 4,000 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 24 cm
* Dài = 412 m ( Bước in đề nghị : 103mm/4 sản phẩm )
Ghi chú :
Số lượng thành phẩm tồn kho : 25,895 sp
Hộp dụng cụ chuẩn bị giao cho Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-4.500b4sp[In het cuon giay]
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;24h00….24h30 vệ sinh máy và lên dao :24h30………1h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:105
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): KHÔNG
b. PHIM IN: Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế:19.176sp
Số lượng kiểm đạt: 18.956sp
Số lượng kiểm không đạt: 220sp, hư 1,14%
Phiếu sai sót:
Đức in: 19.176sp
Kiểm đạt: 19.166sp
Kiểm không đạt: 10sp, hư 0,05%
Phong bế: 19.176sp
Kiểm đạt: 18.966sp
Kiểm không đạt: 210sp, hư 1,09%
lý do: cắt phạm vô chữ + cuộn giấy lại nhăn hư sản phẩm