Ngày: | 23-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161123 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gentamicin 10% 100ml |
Ngày đặt | 23-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 07-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 07-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 701 + 35 = 736 m (2.756 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 4sp + 5% được phép giao =>2.625 bước x 0.267 = 701 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 4 sp => 131 bước x 0.267 = 35 m
Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 2.000 m
-Đặt mới: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+Khổ: 118mm
+Dài: 4.000m
Sử dụng chung PTT: DTY – Hanalgin C 100ml_02; DTY – Enrotis LA 100ml.
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+Khổ: 118mm
+Dài: 1 .000m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
Sử dụng chung : DTY – Hanalgin C 100ml_02 ; DTY – Enrotis LA 100ml ; DTY – Tylospec 100ml_XK_Azebaidan ; DTY – Hetdau 100ml_XK_Srilanka
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 6.000 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 5.990 m
( còn lại 50 m khấu hao sẽ trừ cho 2 PTT : DTY – Hanalgin C 100ml_02 ; DTY – Enrotis LA 100ml).
-SL thu hồi về kho: 5.215 m
-SL sx thực tế: 775 m => 2.903 bước =>11.612 sp
*( Đã trừ 10 m -NCC khấu hao )
KIỂM NGÀY:28/11/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:775 m /267mm/2.903b/4 sp=11.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.430 sp (Giao: 11.400 sp) + KH: 30 sp (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :182 sp (1.57%)=12m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:182 sp (1.57%)=12m=> A.Hiền VB.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161128
Ngày GH: 01/12/2016
SL: 11.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.