| Ngày: | 23-11-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161123 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hetdau 100ml_XK_Srilanka |
| Ngày đặt | 23-11-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 30-11-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 30-11-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu –
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 134 + 7 = 141 m ( 525 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.000 sp / 4 sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
-Khấu hao 5%: 100 sp / 4 sp => 25 bước x 0.267 = 7 m
*Chuẩn bị NVL :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
** Sử Dụng Chung : DTY – Gentamicin 10% 100ml ; DTY – Hanalgin C 100ml_02 ; DTY – Enrotis LA 100ml; DTY – Tylospec 100ml_XK_Azebaidan
* Giao NVL cho SX :
1. Decal:
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
-Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**.
+Khổ: 118mm
+Dài: 1 .000m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
Sử dụng chung : DTY – Gentamicin 10% 100ml ; DTY – Hanalgin C 100ml_02 ; DTY – Enrotis LA 100ml; DTY – Tylospec 100ml_XK_Azebaidan
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 507 m ( tồn của PTT : DTY – Tylospec 100ml_XK_Azebaidan)
-SL thu hồi về kho: 337 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 334 m
-SL sx thực tế: 170 m => 637 bước => 2.548 sp
KIỂM NGÀY:28/11/2016
– Khách hàng đăt: 2.000 sp.
– VP cung cấp:170 m /267mm/637b/4 sp=2.548 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.548 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.200 sp (Giao:2.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :348 sp (13.66%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:348 sp (13.66%)=23m.=> A.Hiền VB+ in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161127
Ngày GH: 01/12/2016
SL: 2.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.