Ngày: | 24-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161124 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enteroseptol 1kg _ XK_Băngladesh |
Ngày đặt | 24-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 30-11-2016 |
Ngày đồng ý giao | 30-11-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 250 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 1,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Enteroseptol 100gam _ XK_Băngladesh -Tiếp thị duyệt mẫu,
-Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, không được thiếu |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Clamoxic Super 1kg_XK_Iraq, link: https://dn2net.uk/?p=68375)
1. In:
* Lần 1: Xanh pha + 4 màu góc
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/1sp.
-Dài đề nghị: 267 + 13 = 280 m ( 1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1.000 sp / 1 sp => 1.000 bước x 0.267 = 267 m
-Khấu hao 5%: 50 sp / 1 sp => 50 bước x 0.267 = 13 m
Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m
** Sử Dụng Chung :DTY – Hanmycin 1kg_XK_Mianma , PTT:DTY – Spectinomycin 5% 200ml_XK_Qatar
Đã kiểm tra.
B>*Giao NVL cho SX:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
** Sử Dụng Chung :DTY – Hanmycin 1kg_XK_Mianma , PTT:DTY – Spectinomycin 5% 200ml_XK_Qatar
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 340 m
-SL thu hồi về kho: 10 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 7m
-SL sx thực tế: 330 m => 1.236 bước => 1.236 sp
KIỂM NGÀY:29/11/2016
– Khách hàng đăt: 1.000 sp.
– VP cung cấp:330 m /267mm/1.236b/1 sp=1.236 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.236 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:1.035 sp (Giao: 1.030 sp) + KH: 05 sp (0.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :201 sp (16.26%)=54m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:201 sp (16.26%)=54m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161125
Ngày GH: 01/12/2016
SL: 1.030 sp.
PSS này đã hoàn thành.