PHI: DTY – Hanmycin 1kg_XK_Mianma

Nhan Hanmycin-100 1kg TA Mianma_Goc 161123

STT Tên Sản Phẩm DTY – Hanmycin 1kg_XK_Mianma
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-161124-006
2 Tên Công Ty Khách Dược và Vật Tư Thú Y
Tên file của khách Hanmycin-100 – Convert
4 Tên file đã sửa xong Nhan Hanmycin-100 1kg TA Mianma_Goc 161123
5 Mô tả thay đổi file Chỉnh file, chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | LTC – SEMI COAT PA GW**
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 250mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 140mm
9 Số màu ghép [1-4] 03
10 Số màu đơn [0-5] 02
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo.
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không.
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn.
17 Khổ in đề nghị 156mm.
Bước in đề nghị 267mm/1sp.
18 Ghi chú In: Vàng pha + Xanh tím pha + 3 màu CMK góc + UV bóng.
Hướng quấn cuộn dạng 2.
Sử dụng trục in 84 răng.

Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: DTY – Hanmycin 1kg_XK_Mianma

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời