Ngày: | 25-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161125 – 001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 50ml_ DTY |
Ngày đặt | 25-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 08-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 08-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ (File cũ của DNN) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Chú ý : **Chữ công dụng thiếu dấu nặng thành công dung => 2 nhãn bị một nhãn– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 4,000sp/cuộn,Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ (sử dụng phim bảng của DTY – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 50ml, link: https://dn2net.uk/?p=56141), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han – Iodine 10% 50ml, link: https://dn2net.uk/?p=55875)
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sừ dụng trục in 99 răng.
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 131mm.
– Bước in đề nghị : 315mm/9sp
-Dài đề nghị: 3.675 + 110 = 3.785 m ( 12.017 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100.000 sp / 9 sp + 5 % được giao =>11.667 bước x 0.315 = 3.675 m
-Khấu hao 3%: 3.150 sp / 9 sp => 350 bước x 0.315 = 110 m
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131mm.
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm.
+ Dài : 998 m x 4 cuộn = 3.992 m
+ Số cuộn : 04
– Cập nhật SL từ: 5.000 sp/cuộn->4.000 sp/cuộn.
Cập nhât PTT : 4.000 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 3.992 m – 40 m ( NCC khấu hao ) = 3.952 m
-SL thu hồi về kho: 152 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 140 m
-SL sx thực tế: 3.800 m => 12.063 bước => 108.567 sp
* ( Đã trừ 40 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:05/12/2016
– Khách hàng đăt:100.000 sp.
– VP cung cấp:3.800 m /315mm/12.063b/9 sp=108.567 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 108.567 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:108.120 sp (Giao: 108.100 sp)+ KH: 20 sp (0.02%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :447 sp (0.41%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:447 sp (0.41%)=16m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161204
Ngày GH: 12/12/2016
SL: 108.100 sp.