Ngày: | 26-11-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161126 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 20ml_01 |
Ngày đặt | 26-11-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 07-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 07-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị : 267mm/12sp.
Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 12sp + 5 % được giao => 4.375 bước x 0.267 =1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 12 sp => 219 bước x 0.267 = 58 m
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 m.
+ Dài : 1.000 m
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW** ( sử dụng giấy tồn của : PTT: iLS – Atropin 0,1% – 20ml_01_DTY)
+ Khổ : 146 m.
+ Dài khoảng : 400 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm.
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**( sử dụng giấy tồn của : PTT: iLS – Atropin 0,1% – 20ml_01_DTY)
+ Khổ : 146 m.
+ Dài khoảng : 400 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.000 m -10 m (NCC khấu hao ) = 990 m + 540 m ( tồn ) = 1.530 m
-SL thu hồi về kho: 270 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 264 m
-SL sx thực tế: 1.260 m => 4.719 bước => 56.628 sp
(Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:01/12/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.260 m /267mm/4.719b/12 sp=56.628 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :56.628 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.240 sp (Giao: 56.200 sp) + KH:40 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :388 sp (0.69%)=9m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:388 sp (0.69%)=9m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161129
Ngày GH: 01/12/2016
SL: 56.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.