Ngày: | 01-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161201 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g_01 |
Ngày đặt | 01-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 06-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 06-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 2,500sp/cuộn -Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 200 mm
-Bước in đề nghị: 174mm/3sp.
-Dài đề nghị: 609 + 30 = 639 m ( 3.675 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 3sp + 5% được giao =>3.500 bước * 0.174 = 609 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 3 sp => 175 bước * 0.174 = 30 m.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1 . Decal :
-Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
** PTT này sử dụng tồn kho của UPM : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
*Giao NVL cho SX:
1 . Decal :
-Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 630 m
+ Số cuộn : 01
Cập nhât PTT : LTC – SEMI COAT PA GW** chuyển qua UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN 174mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00————3.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: ( khổ 206mm) 630 m+ ( khổ 120 mm) 120 m = 750 m
-SL thu hồi về kho: 89 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 83 m
-SL sx thực tế: 661 m => 3.800 bước => 11.400 sp
– Cập nhật SL từ: 3,000 sp/cuộn-> 2.500 sp/cuộn.
Cập nhât PTT : 2.500 sp/cuộn.
Huỷ Phản Hồi Trên, Sử Dụng Phản Hồi Nay :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: ( khổ 206mm) 630 m+ ( khổ 120 mm) 120 m = 750 m
-SL thu hồi về kho: 74 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) =68 m
-SL sx thực tế: 676 m => 3.887 bước => 11.661 sp
KIỂM NGÀY:05/12/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:676 m /174mm/3.887b/3 sp=11.661 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.661 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.610 sp (Giao: 11.600 sp) + KH: 10 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :51 sp (0.44%)=3m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:51 sp (0.44%)=3m=> Đức in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 161206
Ngày GH: 14/12/2016
SL: 11.600 sp.