Ngày: | 01-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161201 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli S 50ml |
Ngày đặt | 01-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 10-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu,
-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 5,000sp/cuộn- Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + Xanh dương pha + UV bóng(sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date – dùng chung bảng với DTY – Hanvet K.T.G 50ml_03, link: https://dn2net.uk/?p=59799).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sừ dụng trục in 99 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 131 + 7 = 138 m ( 438 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 12 sp => 417 bước * 0.315 = 131 m
-Khấu hao 5%: 250 sp / 12 sp => 21 bước * 0.315 = 7 m.
*Chuẩn bị NVL:
1 . Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 167 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1 . Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 167 m
+ Số cuộn : 01
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 90
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 257 m
-SL thu hồi về kho: 87 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 81 m
-SL sx thực tế: 170 m => 540 bước => 6.480 sp
Số PGH: 161205
Ngày GH: 14/12/2016
SL: 5.700 sp.
KIỂM NGÀY:13/12/2016
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:170 m /315mm/540b/12 sp=6.480 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.480 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.720 sp (Giao: 5.700 sp) + KH: 20 sp (0.31%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :760 sp (11.73%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:760 sp (11.73%)=20m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.