Ngày: | 02-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161202 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | ILS – Hantox 200 50ml_ DTY |
Ngày đặt | 02-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 12-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 12-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | UPM _ FCG / RP5X / 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ (file cũ DNN) |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5%– Tuyệt đối không được đứt tẩy, Cán UV vừa đủ bóng– Khuôn bế bo góc 1.5 mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ dnn, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _ FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 343mm/9sp.
-Dài đề nghị: 8.003 + 160= 8.163 m ( 23.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200.000sp / 9 sp + 5% được giao => 23.333 bước * 0.343 = 8.003 m
-Khấu hao 2% :4.200 sp /9sp => 467 bước *0.343 = 160 m.
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt Mới : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 m
+ Dài : 8.000 m
– Tồn Kho : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 m
+ Dài : 280 m + 160 m = 440 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
– Từ NCC: UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 m
+ Dài : 2.000 m + 1970 m + 1.960 m + 1.920 m = 7.850 m
+ Số cuộn : 04
– Tồn Kho : UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 m
+ Dài : 280 m + 160 m = 440 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM _ FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 8.290 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 8.290 m => 24.169 bước => 217.521 sp
KIỂM NGÀY:19/12/2016
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:8.290 m /343mm/24.169b/9 sp=217.521 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :217.521 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:217.070 sp (Giao:217.000 sp) + KH: 70 sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :451 sp (0.21%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:451 sp (0.21%)=17m.=> A.Hiền VB+ in hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161214
Ngày GH: 21/12/2016
SL: 217.000 sp.
-PSS này đã hoàn thành.