Ngày: | 02-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161202 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể |
Ngày đặt | 02-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 12-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 12-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Fourfillar – ELOO |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Ref No: LG/BSR/1216/01-DNN- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng không được thiếu / +3%
– Bế không phạm nhãn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Fourfillar – ELOO
-Khổ đề nghị: 119mm
-Bước in đề nghị: 65mm/20 sản phẩm
-Dài đề nghị: 1.339 + 40 = 1.379 m ( 21.218 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 400.000sp / 20 sp + 3% được giao => 20.600 bước * 0.065 = 1.339 m
-Khấu hao 3% : 12.360 sp /20sp => 618 bước * 0.065 = 40 m.
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
– Đặt Mới : Fourfillar – ELOO
+ Khổ : 119 mm
+ Dài : 1.200 m
– Tồn Kho : Fourfillar – ELOO
+ Khổ : 119 m
+ Dài : 200 m + 50 m = 250 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX : ( giao 05 / 12 / 2016 )
1.Decal:
– Từ NCC : Fourfillar – ELOO
+ Khổ : 119 mm
+ Dài : 200 m x 6 cuộn = 1.200 m
+ Số cuộn : 06
– Tồn Kho : Fourfillar – ELOO
+ Khổ : 119 mm
+ Dài : 200 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———21.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
Số PGH: 161224
Ngày GH: 29/12/2016
SL: 419.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Fourfillar – ELOO
-Tổng SL giao sx : 1.411 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.411 m => 21.700 bước => 434.000 sp
KIỂM NGÀY:28/12/2016
– Khách hàng đăt: 400.000 sp.
– VP cung cấp:1.411m /65mm/21.700b/20 sp=434.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :434.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:422.089 sp (Giao:419.000 sp) + KH: 3.089 sp (0.71%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :11.911 sp (2.74%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:8.511 sp(1.96%)=28m=> Đức in lé+ hư đầu cuối cuộn.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.240 sp (0.28%)=4m.=> Tăng bế phạm sp.
NVL gãy +nứt:2.160 sp (0.50%)=7m.
PSS này đã hoàn thành.