Ngày: | 02-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161202 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_XK_Oman_01 |
Ngày đặt | 02-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 08-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 08-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, không được thiếu – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 334 + 17 = 351 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 4 sp => 1.250 bước * 0.267 = 334 m
-Khấu hao 5% : 250 sp /4 sp => 63 bước * 0.267 = 17 m.
*Chuẩn bị NVL: .
1.Decal:
– Tồn : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 400 m
Sử Dụng Tồn Của PTT: DTY – Magnesi sulfat 25% 100ml ; PTT: iLS – Hamogen 100ml_DTY
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: .
1.Decal:
– Tồn : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 560 m
Sử Dụng Tồn Của PTT: DTY – Magnesi sulfat 25% 100ml ; PTT: iLS – Hamogen 100ml_DTY
Số PGH: 161131
Ngày GH: 09/12/2016
SL: 5.350 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 222 m + 273 m = 495 m
( tồn của PTT: DTY – Magnesi sulfat 25% 100ml ; PTT: iLS – Hamogen 100ml_DTY)
-SL thu hồi về kho: 115 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 109 m
-SL sx thực tế: 380 m => 1.423 bước =>5.692 sp
Huỷ phản hồi trên , sử dụng phản hồi này :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 222 m + 240 m = 462 m
( tồn của PTT: DTY – Magnesi sulfat 25% 100ml ; PTT: iLS – Hamogen 100ml_DTY )
-SL thu hồi về kho: 82 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 76 m
-SL sx thực tế: 380 m => 1.423 bước =>5.692 sp
KIỂM NGÀY:05/12/2016
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:380 m /267mm/1.423b/4 sp=5.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :5.692 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.370 sp (Giao: 5.350 sp) + KH: 20 sp (0.35%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :322 sp (5.66%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:322 sp (5.66%)=21m=> A.Hiền VB+In.
-Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.