Ngày: | 14.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161214 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Tylosin 50 100ml |
Ngày đặt | 14.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 20.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 20.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Tylosin 50 50ml_03 – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +/- 5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 701 + 35 = 736 m ( 2.756 bước )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 4sp + 5% đượcb giao => 2.625 bước x 0.267 = 701 m
-Khấu hao 5%: 525 sp / 4 sp => 131 bước x 0.267 = 35 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ KHổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
* Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ KHổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn: 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 161208
Ngày GH: 16/12/2016
SL: 3.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 230 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 227 m
-SL sx thực tế: 760 m => 2.846 bước => 11.384 sp
( Đã trừ 10 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:15/12/2016
– Khách hàng đăt:10.000 sp.
– VP cung cấp:760 m /267mm/2.846b/4 sp=11.384 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.384 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.180 sp (Giao: 11.150 sp) + KH: 30 sp (0.26%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :204 sp (1.79%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:204 sp (1.79%)=14m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161217
Ngày GH: 23/12/2016
SL: 7.650 sp.
-PSS này đã hoàn thành.