| STT | Tên Sản Phẩm | LPG – Tương ớt Kyomi 330g-10g [20-7-2009] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90722-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Long Phụng. |
| Tên file của khách | Decan Kyomi – final_KHCC | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | tuong ot 330g-10g- tieng viet_goc _2009 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục Vũ Hoàng Minh. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn 330g: 59mm
Nhãn 10g: 50mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn 330g: 119.5mm
Nhãn 10g: 30mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 166mm |
| Bước in đề nghị | 120mm/2 nhãn 10g + 1 bộ 330g. | |
| 18 | Ghi chú | In 4 màu góc + 1 màu nhũ (Màu nhũ của các loại nhãn Long Phụng đã sản xuất). |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.