Ngày: | 21.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161221 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincogen 100ml_02 |
Ngày đặt | 21.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 27.12.2016 |
Ngày đồng ý giao | 27.12.2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nền pha + Xanh nội dung pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2.103 + 105 = 2.208 m ( 8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp /4sp + 5% được giao => 7.875 bước * 0.267 = 2.103 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 4sp => 394 ước * 0.267 = 105 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 118 mm
– Dài: 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ : 118 mm
– Dài: 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
– Số cuộn : 03
Số PGH: 161218
Ngày GH: 23/12/2016
SL: 33.250 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m – 30 m ( NCC khâu hao ) = 2.970 m
-SL thu hồi về kho: 730 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 721 m
-SL sx thực tế: 2.240 m => 8.390 bước => 33.560 sp
( Đã trừ 30 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:22/12/2016
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.240m /267mm/8.390b/4 sp=33.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:33.260 sp (Giao: 33.250 sp) + KH: 10sp (0.03%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :300 sp (0.89%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:300 sp (0.89%)=20m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.