| Ngày: | 24.12.2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161224 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
| Tên hàng | DPTH – Ginkgo Biloba_01 |
| Ngày đặt | 24.12.2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.01.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 09.01.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 139 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 51 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Chiều quấn cuộn: Dạng 01, Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005 – Proof #4200
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 21/12/2025 ĐẾN 27/12/2025
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-Khổ đề nghị: 181mm
-Bước in đề nghị: 143mm/3sp
–Dài đề nghị: 477 + 24 =501 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP / 3 sp => 3.333 bước x 0.143 = 477 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 3 sp =>167 bước x 0.143 = 24 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 194 mm
+ Dài: 540 m
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 194 mm
+ Dài: 540 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :143mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———4.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
-Tổng SL giao sx : ( thực tế khổ 194 mm ) 429 m + 221 m ( khổ 192 mm) = 650 m
-SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 644 m => 4.500 bước => 13.500 sp
Số PGH: 170105
Ngày GH: 04 / 01 / 2017
SL: 12.900 sp
KIỂM NGÀY:31/12/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:644 m /143mm/4.500b/3 sp=13.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:12.960 sp (Giao: 12.900 sp) + KH: 60 sp (0.44%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :540 sp (4.0%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:420 sp (3.11%)=20m.=>Đức in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :120 sp(0.89%)=6m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.