| Ngày: | 27.12.2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 161227 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Penicillin G 4.000.000 IU |
| Ngày đặt | 27.12.2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 04.01.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 04.01.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- KimThu trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TVSon trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TVSon trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- NHHung trong PTT: INV – Nhãn 3000489 – Decal BB Tạo hình Con Nhím 200g – (NC)_02
- NHHung trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- NHHung trong PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_07
- NHHung trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205).
1. In: Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp
-Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4.594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/ 12sp + 5% được phép giao=>4.375 bước x 0.267 = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp/ 12sp => 219 bước x 0.267 =58 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 146 m
+ Dài: 1.000 m + 920m (có 1 cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 146 m
+ Dài: 1.000 m + 920m = 1.920 m (có 1 cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Số PGH: 161227
Ngày GH: 30/12/2016
SL: 56.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.920 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.910 m
-SL thu hồi về kho: 640 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 636 m
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.757 bước => 57.054 sp
* ( Đã trừ 10 m khấu hao )
** HUỶ PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.920 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.910 m
-SL thu hồi về kho: 640 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 634 m
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.757 bước => 57.084 sp
* ( Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:29/12/2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.270m /267mm/4.757b/12 sp=57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.100 sp (Giao:56.000 sp) + KH: 100 sp (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :984 sp (1.72%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:984 sp (1.72%)=22m=> A.Hiền VB.
– A.Hiền kiểm+chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.