Ngày: | 28.12.2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161228 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY CP Giải Pháp Dinh Dưỡng Thế Giới |
Tên hàng | DDTG – Vinafood 02 |
Ngày đặt | 28.12.2016 |
Ngày yêu cầu giao | 10-01-2017 |
Ngày đồng ý giao | 10-01-2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 33 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng sô lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 107mm/4sp.
-Dài đề nghị: 535 + 27 = 562 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 sp / 4sp => 5.000 bước x 0.107 = 535 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.107 = 27 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( giao 30 / 12 / 2016 )
1. Decal :
Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :107mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———5.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Tổng SL giao sx : 1.000 m – 10 m ( NCC khấu hao) = 990 m
-SL thu hồi về kho: 411 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 408 m
-SL sx thực tế: 579 m => 5.407 bước => 21.628 sp
( Đã trừ 10 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:03/01/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:579 m /107mm/5.407b/4 sp=21.628 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.628 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.024 sp (Giao: 21.000 sp) + KH: 24 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :604 sp (2.79%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:604 sp (2.79%)=16m=> Đức VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 170102
Ngày GH: 03 / 01 / 2017
SL: 21.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.