| Ngày: | 05.01.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170105 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – T-COX 100ml _XK_Bangladesh_01 |
| Ngày đặt | 05.01.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 10.01.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 10.01.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng, không được thiếu
– Tuyệt đối không được đứt tẩy,- Số lượng 3,000sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
- KimThu trong PTT: DTY – Han_Goodway 100gam_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (chỉ thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 334 + 17 = 351 m ( 1.313 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 sp / 4sp => 1.250 bước x 0.267 = 334 m
-Khấu hao 5%: 250 sp / 4 sp => 63 bước x 0.267 = 17 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 450 m
Sử dụng decal tồn của : PTT: DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 và PTT: DTY – Vitamin C 5% 100ml
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 450 m
+ Số cuộn : 01
**Sử dụng decal tồn của : PTT: DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01 và PTT: DTY – Vitamin C 5% 100ml
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 204 m + 197 m + 258 m = 659 m
**Dùng decal tồn kho : PTT: DTY – Vitamin C 10% 100ml_02 ; PTT: DTY – Vitamin C 5% 100ml ; PTT: DTY – Hancef 100ml – XK_Malaysia _ 01
-SL thu hồi về kho: 239 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 230 m
-SL sx thực tế: 420 m => 1.573 bước => 6.292 sp
Số PGH: 170107
Ngày GH: 09/01/2017
SL: 5.300 sp.
KIỂM NGÀY:09/01/2017
– Khách hàng đăt: 5.000 sp .
– VP cung cấp:420 m /267mm/1.573b/4 sp=6.292 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :6.292 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.320 sp (Giao: 5.300 sp) + KH:20 sp (0.32%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :972 sp (15.45%)=65m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:972 sp (15.45%)=65m.=> A.Hiền VB+ in +bế hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.