| Ngày: | 14.01.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170114 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Bromhexine 0,3% 20ml_02 |
| Ngày đặt | 14.01.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 07.02.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 07.02.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5%– Tuyệt đối không được đứt tẩy- Khuôn bế bo góc 1.5 mm | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m ( 4 .594 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 12 sp + 5% được giao => 4.375 bước x 0.267 = 1.168 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp /12 sp =>219 bước x 0.267 = 58 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên )
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài khoảng : 320 m ( tồn của PTT: iLS – Han – Pros 20ml_DTY)
*Giao NVL cho SX:
1.Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài khoảng : 320 m ( tồn của PTT: iLS – Han – Pros 20ml_DTY)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : ( thực tế ) 1.334 m – 10 m (NCC khấu hao ) = 1.324 m
-SL thu hồi về kho: 54 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 48 m
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.757 bước => 57.084 sp
( Đã trừ 10 khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:18/01/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.270 m /267mm/4.757b/12 sp=57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.084 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.715 sp (Giao: 55.700 sp)+KH: 15 sp (0.03%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.369 sp (2.40%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:1.369 sp (2.40%)=30m.=>A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170129
Ngày GH: 13 / 02 / 2017
SL: 55.700 sp