Ngày: | 18.01.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170118 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L_01_MT |
Ngày đặt | 18.01.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 18.02.2017 |
Ngày đồng ý giao | 18.02.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất,Tiếp thị duyệt mẫu,Số lượng được +5%-Sử dụng mực con cọp,Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2,
Khoảng cách nhãn 4mm. 4,500sp/ cuộn -Đóng gói giao hàng DUY TÂN: thùng lẻ ghi chú bằng chữ to để DTN dễ thấy và dùng trước – Chỉ in mặt trước |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: chỉ in nhãn trước .
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
-Dài đề nghị: 2.520 + 126 = 2.646 m ( 33.075 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp / 1 sp + 5 % được giao => 31.500 bước x 0.080 = 2.520 m
-Khấu hao 5%: 1.575 sp / 1 sp => 1.575 bước x 0.080 = 126 m.
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 100 m
– Đặt Mới : very – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 100 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :Avery – BW0062
+ Khổ : 207 mm
+ Dài : 2.000 m x 2 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 02
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM ;00—————14.600b[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM ;00—————14.600b————–32.880b(Tăng)[Lần 2 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM ;00———33.100b[Lần 1 máy 5 màu]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx: 4.100 m
-SL thu hồi về kho: 1.452 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.443 m
-SL sx thực tế: 2.648 m => 33.100 bước => 33.100 sp
KIỂM NGÀY:17/02/2017
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.648 m /80mm/33.100b/1 sp=33.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :33.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:31.700 sp (Giao: 31.600 sp) + KH:100 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.400 sp (4.23%)=112m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:870 sp (2.63%)=70m.
– Đức+Tăng in L1+L2 :Lé+ bụi+mẽ chữ : 870 sp (2.63%)=70m.
=> Hao hụt in L1 qua L2 : 220 sp ( 0.66%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:30 sp(0.09%)=2m=> A.Phát bế mất sp.
*HAO HỤT IN+BẾ+CHIA CUỘN: 280 sp (0.85%)=22m.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170208
Ngày GH: 27/ 02 / 2017
SL: 31.600 sp